1. Ngành sản xuất tiếng Anh là “Manufaturing.”

Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung Quốc

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

Hội thoại tiếng Trung xuất nhập khẩu

Sâu đây là một số câu hội thoại tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến nhất, thường được sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu, giao dịch thương mại:

Ngoài ra, để học thêm tiếng Trung chuyên ngành bạn có thể tham khảo tài liệu Tiếng Trung xuất nhập khẩu PDF hay Sách tiếng Trung xuất nhập khẩu.

Trên đây là tổng hợp những Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu mà trung tâm dạy học tiếng Trung Ngoại Ngữ You Can muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng, bạn hãy học thuộc và ứng dụng tốt những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành để giao tiếp tốt trong ngành logistics nhé. Để đăng ký các khóa học tiếng Trung online, hãy liên hệ cho trung tâm tiếng Trung qua số điện dưới đây nhé.

Một số thuật ngữ viết tắt trong chuyên ngành sản xuất

/məˈtɪriəl rɪˈkwaɪrmənts ˈplænɪŋ/

/ˈtoʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/

Phương pháp hàng đầu vào, hàng đầu ra

/ˈoʊvərɔːl ɪˈkwɪpmənt ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu suất tổng thể của thiết bị

/ˈstændərd ˈɑːpəreɪtɪŋ prəˈsiːdʒər/

Occupational Safety and Health Administration

/ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈseɪfti ənd hɛlθ əˌdmɪnɪˈstreɪʃən/

Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp

Sort, Set in order, Shine, Standardize, Sustain

Nguyên tắc Sắp xếp, Sắp đặt, Làm sáng bóng, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì

/ˈbɪznɪs ˈprɑːsɛs ˌriːɪnˈdʒɪnɪrɪŋ/

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất

The ____________ is responsible for ensuring that the products meet the required standards of quality.

We need to optimize our ____________ to improve efficiency in the production process.

The ____________ has been producing thousands of units per day.

The ____________ is equipped with the latest CNC machines for precision manufacturing.

Safety ____________ are crucial in maintaining a secure working environment.

The ____________ technician is responsible for maintaining all the equipment in the plant.

The ____________ manager oversees the entire production process, from planning to delivery.

Our ____________ line is running at full capacity to meet the high demand for our products.

The ____________ plays a key role in ensuring a smooth supply chain.

The ____________ uses advanced robotics for welding tasks.

Bài tập 2: Choose the correct answer

1. Which term refers to "Dây chuyền sản xuất"?

2. What is "Gia công cơ khí" in English?

3. Which term refers to "Băng tải"?

4. What is "Bảo đảm chất lượng" in English?

5. Which term refers to "Nhà máy sản xuất giấy"?

6. Which word means "Máy phát điện" in English?

8. What is the term for "Sản xuất tinh gọn" in English?

9. Which term refers to "Bơm thủy lực"?

10. What does "Nhà máy sản xuất bia" mean in English?

Quality Control (Kiểm soát chất lượng)

Production Line (Dây chuyền sản xuất)

Production Manager (Quản lý sản xuất)

Bài viết trên đã tổng hợp một danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất, bao gồm các từ vựng liên quan đến quy trình sản xuất, chức vụ trong ngành sản xuất, các công việc cụ thể, thiết bị, và loại nhà máy. Ngoài ra, bài viết cũng đã cung cấp một số câu ví dụ và bài tập để giúp người học làm quen và ứng dụng từ vựng này trong thực tế. Hy vọng rằng bài viết về tiếng Anh chuyên ngành sản xuất này sẽ giúp người học tiếng Anh trong lĩnh vực này có thêm nguồn kiến thức và tài liệu hữu ích.

Nếu người học dự định theo đuổi ngành sản xuất, người học có thể tham khảo khoá học Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | ZIM Academy để có thể luyện tập một cách hiệu quả giao tiếp tiếng Anh nói chung và chủ đề Sản xuất nói riêng.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, ngành logistics, vận tải là chủ đề được nhiều người quan tâm khi làm việc trong lĩnh vực thương mại. Trong bài viết này, trung tâm dạy học tiếng Trung Quốc Ngoại Ngữ You Can sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ bằng tiếng Hán về logistics, hải quan, giao tiếp quản lý kho vận. Cùng theo dõi và học thuộc để bổ trợ cho bài thi HSK và công việc nhé.

Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu tiếng Trung về vận tải, vận chuyển

Vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận chuyển bằng tàu thủy hay máy bay, xe container trong xuất nhập khẩu là rất quan trọng, nhất là khi làm việc trong chuyên ngành này. Để có thể dễ dàng tư vấn cho khách hàng một cách hiệu quả thì việc học từ vựng là điều cần thiết.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng xe máy

Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành sản xuất hiệu quả

Tài liệu chuyên ngành: Thí sinh có thể tham khảo từ vựng từ các sách học thuật về quản lý sản xuất và quy trình sản xuất. Một số cuốn sách như "The Toyota Way: 14 Management Principles from the World’s Greatest Manufacturer" hay "The Lean Mindset: Ask the Right Questions" có nhiều thuật ngữ và cụm từ cần biết.

Khóa học trực tuyến: Có nhiều khóa học trực tuyến miễn phí hoặc có phí về quản lý sản xuất và quá trình sản xuất trên các trang web như Coursera, edX, hoặc LinkedIn Learning. Đây là cách tốt để học từ vựng cũng như kiến thức thực tiễn.

Từ điển chuyên ngành: Sử dụng từ điển chuyên ngành tiếng Anh trong sản xuất, như "Dictionary of Manufacturing Engineering" hoặc "Glossary of Lean Production Terms," để tra cứu các thuật ngữ và cụm từ.

Công cụ học trực tuyến: Sử dụng các ứng dụng và công cụ học trực tuyến như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để tạo và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Trang web học thuật: Thí sinh có thể truy cập các trang web cung cấp kiến thức học thuật về chuyên ngành sản xuất như Markforged hay Manufacturing.net.

Thuật ngữ, Từ vựng tiếng Trung về kho hàng

Nếu bạn đang làm việc trong một công ty Trung Quốc với chuyên ngành quản lý kho xuất nhập khẩu thì bảng từ vựng này là dành cho bạn, nó tổng hợp những từ vựng tiếng Trung mới về quản lý kho vận bằng tiếng Trung.

Ngành sản xuất tiếng Anh là gì?

Ngành sản xuất trong tiếng Anh thường được gọi là Manufacturing. Ngành này liên quan đến quá trình sản xuất các sản phẩm, đồng thời bao gồm việc thiết kế, sản xuất, và quản lý sản xuất hàng hóa đa dạng từ nguyên liệu đầu vào.

Công nghiệp sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chế tạo ra các sản phẩm sẵn có cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Mẫu câu tiếng Trung về xuất nhập khẩu

相比于项目的总花费,原料的花费是无关紧要的。/Xiāng bǐ yú xiàngmù dì zǒng huāfèi, yuánliào de huāfèi shìwúguān jǐnyào de./ Chi phí nguyên vật liệu không liên quan so với tổng chi phí của dự án.

这两名商人正在谈生意。/Zhè liǎng míng shāngrén zhèngzài tán shēngyì./ Hai doanh nhân đang nói về công việc kinh doanh.

工厂经理正在做介绍。/Gōngchǎng jīnglǐ zhèngzài zuò jièshào./ Giám đốc nhà máy đang giới thiệu.

销售代表将会展示产品。/Xiāoshòu dàibiǎo jiāng huì zhǎnshì chǎnpǐn./ Một đại diện bán hàng sẽ hiển thị sản phẩm.

请审查并签合同。/Qǐng shěnchá bìng qiān hétóng./ Vui lòng xem lại và ký hợp đồng.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành sản xuất

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪər/

/ɪnˈdʌs.tri.əl ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Mẫu câu khi tham quan nhà máy sản xuất

Could you please show us around the product installation? (Xin vui lòng cho chúng tôi tham quan xưởng sản xuất được không?)

What kind of products or services does your company specialize in? (Công ty của bạn sản xuất chuyên sâu loại sản phẩm hay dịch vụ nào?)

Could you please explain the product process to us? (Bạn có thể giải thích quy trình sản xuất cho chúng tôi được không?)

What's the capacity of this plant? (Nhà máy này có khả năng sản xuất là bao nhiêu?)

Is safety a top precedence in this installation? (An toàn có được ưu tiên hàng đầu tại cơ sở này không?)

Is it possible for us to observe any of the machines and equipments in operation? (Liệu chúng ta có thể quan sát bất kỳ máy móc và thiết bị nào đang hoạt động không?)

Could you show us the quality control procedures in use? (Bạn có thể cho chúng tôi xem các quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện không?)

How do you handle waste and environmental sustainability in your manufacturing process? (Làm thế nào bạn xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất của bạn?")

What's your part in the product team? (Bạn có vai trò gì trong đội sản xuất?)

Can you describe your diurnal duties? (Bạn có thể cho biết mỗi ngày bạn có những nhiệm vụ nào không?)

Are there any technical machine work with? (Bạn có làm việc cùng máy móc chuyên dụng nào không?)

How do you unite with other departments? (Bạn hợp tác với các phòng ban khác như thế nào?)

Can you partake any success stories or achievements from your work? (Bạn có thể chia sẻ bất kỳ câu chuyện thành công hoặc thành tựu nào từ công việc sản xuất không?)

What chops or qualifications are needed for this position? (Các kỹ năng hoặc yêu cầu về trình độ cho vị trí này là gì?)

How does your work contribute to the overall product process? (Công việc của bạn đóng góp thế nào cho quy trình sản xuất tổng thể?)

Are there any challenges or opportunities you face in your job? (Bạn gặp những thách thức hoặc cơ hội nào trong công việc của mình?)

Could you give us with some information about your recent inventions? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về các đổi mới gần đây không?)

We would like to know further about your product capacity. (Chúng tôi muốn biết thêm về khả năng sản xuất của bạn.)

How do you insure the quality control of your products during the manufacturing process? (Làm thế nào bạn đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?)

What are the primary markets for your products? (Các thị trường chính cho sản phẩm của bạn là gì?)

How do you handle force and logistics for your product? (Làm thế nào bạn xử lý việc quản lý tồn kho và vận tải cho sản xuất của bạn?)

What are your KPIs for measuring success in manufacturing? (Chỉ số KPI của bạn để đánh giá thành công trong sản xuất là gì?)

Could you explain your approach to employee safety and work conditions? (Bạn có thể giải thích cách tiếp cận về an toàn lao động và điều kiện làm việc cho nhân viên không?)

I would like to request a day off coming week for particular reasons."( Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào tuần tới vì lý do cá nhân.)

I need to request a leave of absence starting from (date) to (date). (Tôi cần xin nghỉ từ ngày (ngày) đến ngày (ngày).)

I'd like to request a leave of absence for (number of days) starting from (date) due to a family matter/emergency. (Tôi muốn xin nghỉ (số ngày) bắt đầu từ (ngày) do có tình huống khẩn cấp/vấn đề trong gia đình.

I will be attending a training forum on (date), so I'd like to request a leave of absence for that day. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo đào tạo vào ngày( ngày), nên tôi muốn xin nghỉ phép vào ngày đó.)

I apologize for the short notice, but I need to request a day off hereafter due to a family exigency. (Tôi xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần xin nghỉ một ngày vào ngày mai vì có một vấn đề khẩn cấp trong gia đình.)

I'd like to request a two-week holiday starting in (month). (Tôi muốn xin nghỉ hai tuần bắt đầu từ (tháng).)