Đối với người phải di chuyển liên tục do nghề nghiệp hoặc vì nhu cầu sống còn thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống, đã đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Cùng tìm hiểu địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là gì? qua bài viết sau.
Các khu vực không được phép đăng ký thường trú tại Việt Nam
Theo Điều 23 Luật Cư trú 2020, các địa điểm sau không đủ điều kiện để đăng ký thường trú:
Một số thuật ngữ liên quan đến hộ khẩu thường trú bằng tiếng Anh
Trong quá trình làm thủ tục liên quan đến hộ khẩu thường trú, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng bạn cần biết:
Hộ khẩu thường trú: Permanent residence registration
Sổ hộ khẩu: Household registration book
Đăng ký hộ khẩu thường trú: Register for permanent residence
Chuyển hộ khẩu thường trú: Transfer permanent residence
Tạm đình chỉ sử dụng sổ hộ khẩu: Temporarily suspend the use of the household registration book
Hủy bỏ hộ khẩu thường trú: Cancel permanent residence
Cấp lại sổ hộ khẩu: Reissue the household registration book
Cập nhật thông tin hộ khẩu: Update household registration information
Quản lý hộ khẩu: Household registration management
Thành viên hộ: Household member
Địa chỉ thường trú: Permanent residence address
Thời hạn tạm trú: Temporary residence period
Đăng ký tạm trú: Register for temporary residence
Giấy tờ chứng minh tạm trú: Temporary residence certificate
Trong tiếng Anh, địa chỉ thường trú được gọi là gì?
Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là permanent address.
Ngoài ra còn một số cụm từ liên quan đến địa chỉ thường trú bằng tiếng Anh như sau:
Xem thêm: Nơi ở hiện tại là gì?
Cấu trúc loại từ của Nơi thường trú trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "permanent residence" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.
Khi được sử dụng như một danh từ, "permanent residence" có nghĩa là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City. (Nơi thường trú của tôi là thành phố Hồ Chí Minh.)She has permanent residence in the United States. (Cô ấy có nơi thường trú ở Hoa Kỳ.)
Khi được sử dụng như một tính từ, "permanent residence" có nghĩa là vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He is a permanent resident of Vietnam. (Anh ấy là thường trú nhân của Việt Nam.)She has a permanent residence permit. (Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn.)
Khi được sử dụng như một động từ, "permanently reside" có nghĩa là sống ở một nơi nào đó vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He permanently resides in the United States. (Anh ấy sống vĩnh viễn ở Hoa Kỳ.)She will permanently reside in Vietnam. (Cô ấy sẽ sống vĩnh viễn ở Việt Nam.)
Thủ tục xóa đăng ký thường trú ở Việt Nam
Để thực hiện xóa đăng ký thường trú theo quy định của Điều 7 Nghị định 62/2021/NĐ-CP, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú từ thủ trưởng cấp trên trực tiếp, hoặc ngay sau khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú phải thực hiện việc xóa đăng ký thường trú và cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Bước 2: Nếu không thuộc trường hợp quy định ở bước 1, trong thời gian 07 ngày kể từ khi hộ gia đình có người cần xóa đăng ký thường trú, người thuộc diện xóa đăng ký thường trú hoặc đại diện hộ gia đình phải nộp hồ sơ xóa đăng ký đến cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ bao gồm:
Bước 3: Các cơ quan hoặc đơn vị quản lý người học tập, công tác hoặc làm việc trong lực lượng vũ trang nhân dân cần gửi văn bản đề nghị đến cơ quan đăng ký cư trú trên địa bàn. Văn bản cần nêu rõ:
Bước 4: Cơ quan đăng ký cư trú phải hoàn tất việc xóa đăng ký thường trú trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Đồng thời, cơ quan phải cập nhật việc xóa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại AZTAX
AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi hỗ trợ cá nhân từ nhiều quốc gia trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý phức tạp, đảm bảo bạn có thể cư trú lâu dài và hợp pháp tại Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì và cách sử dụng chính xác trong các tình huống pháp lý và hành chính. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi xử lý các tài liệu quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và theo dõi AZTAX!
Xem thêm: Địa chỉ thường trú là gì?
Xem thêm: Hướng dẫn cách tra mã hộ khẩu thường trú
Dawn và sunrise là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảnh khắc đẹp đẽ của bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. Thời điểm huyền diệu này thường gắn liền với sự thanh bình và những khởi đầu tươi mới. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc bình minh tiếng Anh là gì nhé.
Dawn is the moment when the sun goes above the horizon, marking the start of a new day. It’s often associated with the peaceful and serene beauty of the early morning. Bình minh là thời khắc mặt trời mọc lên khỏi chân trời, báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới. Thường gắn liền với vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình của buổi sáng sớm.
1. The sky begins to brighten as dawn approaches. Bầu trời bắt đầu sáng lên khi bình minh đến gần.
2. Dawn is the quietest time of the day, perfect for meditation. Bình minh là thời điểm yên tĩnh nhất trong ngày, rất thích hợp để thiền.
The moment when the sun rises above the horizon, marking the start of a new day. It’s often associated with the peaceful and serene beauty of the early morning. Thời khắc mặt trời mọc lên khỏi chân trời, báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới. Thường gắn liền với vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình của buổi sáng sớm.
1. Every summer, we camp by the lake just to experience the tranquility of watching the sunrise over the water. Mỗi mùa hè, chúng tôi cắm trại bên hồ chỉ để tận hưởng sự tĩnh lặng khi ngắm bình minh trên mặt nước.
2. The sunrise over the city skyline was an unforgettable sight, signaling the start of another busy day. Bình minh trên đường chân trời của thành phố là một cảnh tượng khó quên, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày bận rộn khác.
Sự khác biệt giữa “dawn” và “sunrise” đó là dawn xảy ra sớm hơn sunrise. Thực chất dùng dawn để nói về bình minh (thời điểm trước khi mặt trời mọc) sẽ chính xác hơn sunrise.
Dawn là thời điểm bắt đầu của bình minh, khi ánh sáng đầu tiên xuất hiện trên bầu trời nhưng mặt trời chưa mọc. Đây là giai đoạn trước khi mặt trời ló dạng. Dùng khi nói về khoảng thời gian trước khi mặt trời mọc, không có ánh nắng trực tiếp.
Sunrise là thời điểm mặt trời chính thức mọc lên từ đường chân trời, sau khi bình minh đã bắt đầu. Dùng để mô tả khoảnh khắc chính xác khi mặt trời mọc.
Ngoài ra, trong tiếng Anh Mỹ còn sử dụng từ “sunup”, một từ đồng nghĩa không chính thức của sunrise. Tuy nhiên, từ này có xu hướng mang tính dân dã, ít trang trọng hơn.
Hộ khẩu thường trú là một thuật ngữ phổ biến tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dân cư và đảm bảo trật tự xã hội. Vậy, hộ khẩu thường trú Tiếng Anh là gì? Hiểu một cách đơn giản, đây là văn bản chính thức xác nhận nơi cư trú hợp pháp và lâu dài của một cá nhân tại một địa phương cụ thể.
Hộ khẩu thường trú là sổ do cơ quan công an cấp cho các hộ gia đình để ghi chính xác thông tin về các thành viên trong gia đình – những người có cùng nơi thường trú. Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định lâu dài, có nhà ở hợp pháp và chủ yếu sinh hoạt gia đình tại đó.
Sổ hộ khẩu thường trú có vai trò quan trọng trong việc quản lý cư trú của công dân Việt Nam. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
Xác định danh tính và địa chỉ của công dân: Hộ khẩu thường trú là một trong những giấy tờ quan trọng để chứng minh danh tính và địa chỉ của công dân. Nó được sử dụng để làm thủ tục hành chính, giao dịch dân sự, thương mại, v.v.
Thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công dân: Hộ khẩu thường trú là cơ sở để công dân được hưởng các quyền và thực hiện các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, ví dụ như được hưởng các chính sách ưu đãi về giáo dục, y tế, việc làm, v.v.
Quản lý nhà đất: Hộ khẩu thường trú là một trong những căn cứ để xác định quyền sở hữu, quyền sử dụng đất đai của công dân.