Trong bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh, thì quá khứ gồm có quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ xác định (Definite article), ở đây là “the”: được dùng trước một danh từ có đặc điểm, vị trí đã được xác định cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó, hoặc những sự vật, sự việc, hiện tượng mà cả người nói và người nghe đều biết đó là gì.
The man standing overthere is my ex boyfriend. (Người đàn ông đứng đằng kia là bạn trai cũ của tôi. — Cả 2 người trong cuộc trò chuyện đều có hể xác định được đó là người đàn ông nào.
The Earth moves around the sun. (Trái Đất xoay quanh Mặt Trời). — Chỉ có một trái đất và một mặt trời, điều này ai cũng biết.
1.1 Các trường hợp sử dụng “the” thường thấy
A. Khi danh từ được đề cập là duy nhất, chỉ có một trên đời
B. Trước một danh từ mà người nói hoặc người viết đã đề cập đến nó trước đó
I saw a man.The man stood in the rain and cried. (Tôi nhìn thấy 1 người đàn ông. Anh ta đứng trong cơn mưa và khóc.)
C. Trước một danh từ mà đi kèm là một mệnh đề quan hệ để xác định nó
The man that I got divorced with. (Người đàn ông mà tôi đã ly hôn.)
D. Trước những từ mang tính thứ tự (the first, the second,…), duy nhất (only)
E. The + Danh từ số ít ám chỉ một nhóm động vật và sự vật
The Belga tiger is becoming extinct (Hổ Belga đang trên đà tuyệt chủng).
F. The + Tính từ để chỉ một nhóm người mang đặc điểm của tính từ đó
The brave (những người dũng cảm), the shy (những người rụt rè).
G. The đứng trước danh từ riêng (như địa danh, đảo, biển,…)
H. The + họ (ở số nhiều) chỉ các cá thể trong cùng một dòng họ
The Smiths = Gia đình nhà Smith.
1.2 Một số trường hợp không được dùng “The”
A. Trước tên đất nước, lục địa, tên núi, tên hồ, tên đường
Eg: Japan, Chinese, Minh Khai Street, Hoan Kiem lake
B. Khi danh từ số nhiều và danh từ không đếm được dùng theo nghĩa chung, chứ không ám chỉ sự vật, sự việc riêng nào
Eg: I don’t like Tuesdays (Tôi không thích thứ ba).
C. Sau các thể sở hữu (các tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách)
Eg: My brother, không dùng My the brother
D. Trước các bữa ăn (như dinner, lunch, breakfast)
Eg: President Donald Trump (Tổng thống Donald Trump)
Các thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại trong tiếng Anh gồm có hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Present perfect continuous tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong các thì trong tiếng Anh. Thì này mô tả sự việc bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai hoặc sự việc đã kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
Dấu hiệu: Bạn có thể nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bằng các từ như since, for, all day, all week, all month…
Công thức: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được chia với have/has và V_ing theo công thức sau đây.
Ví dụ: He has been writing all day.
(Anh ấy đã viết liên tục cả ngày)
S + have/has + not + been + V_ing
Ví dụ: She has not been cooking all week.
(Cô ấy không nấu ăn liên tục cả tuần)
Ví dụ: Has she been teaching all month?
(Có phải cô ấy đã dạy liên tục cả tháng?)
1. Diễn tả hành động vừa kết thúc nhằm nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ví dụ: Mai’s exhausted because she has been working all day.
(Mai kiệt sức bởi vì cô ấy đã làm việc cả ngày)
2. Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: They have been learning English for 5 years.
(Họ đã học tiếng Anh được 5 năm)
Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tại LetTutor
LetTutor áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa môi trường học tập 100% tiếng Anh và phần mềm tương tác độc quyền. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cho từng học viên, đảm bảo phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mỗi người.
Học viên mới sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên người Việt trong giai đoạn đầu, giúp họ tự tin hơn khi bước vào các buổi học hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Để đăng ký trải nghiệm khóa học ngữ pháp tiếng Anh tại LetTutor, bạn hãy thực hiện các bước sau:
Bước 1: Điền form đăng ký tư vấn và học thử miễn phí.
Bước 2: Tham gia lớp học trải nghiệm miễn phí.
Bước 3: Được đánh giá khả năng ngữ pháp và tư vấn chi tiết lộ trình học cá nhân hóa.
Bước 4: Đăng ký học và bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng LetTutor.
Hãy điền thông tin ngay hôm nay để được giáo viên LetTutor tư vấn miễn phí và trải nghiệm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!
Lưu ý khi dùng mạo từ trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng mạo từ đúng cách là rất quan trọng để ghi điểm. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng mạo từ trong các phần khác nhau của bài thi IELTS.
Trong IELTS Listening, ở những câu hỏi có dạng điền từ (đặc biệt là section 4), nhờ vào phần ngữ pháp về mạo từ và generalisation này, bạn có thể đoán trước loại từ mình cần điền vào từng câu. Nhờ đó, khả năng điền chính xác đáp án (không thừa/ thiếu s số nhiều) sẽ cao hơn.
Write one word only for each answer.
Câu 31 -33 chúng ta dự đoán được sẽ phải điền danh từ vào chỗ trống; Cả 3 câu này đều không có sự xuất hiện của mạo từ, vậy khả năng cao sẽ là danh từ số nhiều (có s) hoặc danh từ được khái quát hoá. Bên cạnh đó, đối với câu 33, nhờ vào key word “birds” đằng trước nên ta có thể chắc chắn chỗ trống sẽ điền 1 tên loài động vật ở dạng số nhiều.
Câu 34 có xuất hiện có mạo từ xác định nên có thể đoán ở đây điền danh từ số ít.
Đáp án: 31. tongues; 32. plants; 33. snakes; 34. sky.
Mạo từ là một điểm ngữ pháp khá quan trọng và cơ bản. Vì vậy, với kỹ năng IELTS Writing và IELTS Speaking, bạn cần chắc chắn về mạo từ nếu không sẽ bị đánh giá ngữ pháp không tốt và có thể giảm điểm của bạn.
Các thì trong tiếng Anh: Thì hiện tại tiếp diễn | Present continuous tense
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những sự việc đang xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt.
Dấu hiệu: Trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn thường chứa các từ như now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại)…
Công thức: Sau đây là công thức chia thì hiện tại tiếp diễn ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Ví dụ: He is not doing his homework at the moment.
1. Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ: The kids are playing basketball now.
(Bây giờ bọn trẻ đang chơi bóng rổ)
2. Thì hiện tại tiếp diễn thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ví dụ: Look! The baby is crying.
3. Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Tomorrow, I am taking to the train to Sai Gon to visit a relative.
(Ngày mai, tôi sẽ đi tàu vào Sài Gòn để thăm người thân)
4. Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ “always”.
Ví dụ: She is always borrowing my money and then she doesn’t remember.
(Cô ấy luôn mượn tiền của tôi rồi sau đó cô ấy không nhớ)
• Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên)… Các động từ này thường đi với thì hiện tại đơn.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Future perfect continuous tense
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Câu chia thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện các từ: by the time/ month, by then, for + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai.
S + will/shall + have been + V_ing
Ví dụ: I will have been living in this apartment for 5 years by next month.
(Tôi sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau)
S + will not + have been + V_ing
Ví dụ: I won’t have been living in this apartment for 5 years by next month.
(Tôi sẽ không sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau)
Will/shall + S + have been + V-ing?
Ví dụ: Will you have been living in this apartment for 5 years by next month?
(Bạn sẽ sống trong căn hộ này 5 năm tính đến tháng sau phải không?)
1. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: Minh will have been playing basketball for 3 years when he is 15 years old.
(Minh sẽ chơi bóng rổ trong 3 năm khi anh ta 15 tuổi)
2. Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: I will have been traveling Korean for 1 month by the end of next week.
(Tôi sẽ du lịch Hàn Quốc 1 tháng tính đến cuối tuần sau)
Lưu ý khi bạn tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh, đừng quên tìm thêm các bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức tốt hơn khi tự học tại nhà. Nếu bạn đang theo các khóa học có nội dung ngữ pháp tiếng Anh, hãy hỏi thêm giáo viên về các công thức và cách dùng mà bạn chưa hiểu rõ. Đừng ngại hỏi vì đây chính là một trong những bí quyết giúp bạn nắm vững kiến thức hơn.